Có 2 kết quả:
陆生 lù shēng ㄌㄨˋ ㄕㄥ • 陸生 lù shēng ㄌㄨˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
terrestrial (animal, species)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
terrestrial (animal, species)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0